Có 2 kết quả:
青睐 qīng lài ㄑㄧㄥ ㄌㄞˋ • 青睞 qīng lài ㄑㄧㄥ ㄌㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to favor
(2) to think highly of
(3) one's good graces
(2) to think highly of
(3) one's good graces
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to favor
(2) to think highly of
(3) one's good graces
(2) to think highly of
(3) one's good graces
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0