Có 2 kết quả:

青睐 qīng lài ㄑㄧㄥ ㄌㄞˋ青睞 qīng lài ㄑㄧㄥ ㄌㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to favor
(2) to think highly of
(3) one's good graces

Từ điển Trung-Anh

(1) to favor
(2) to think highly of
(3) one's good graces